Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gong” Tìm theo Từ (810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (810 Kết quả)

  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • bộ đồ lắp ráp, đội công nhân lắp ráp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày,
  • / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, Đìa ra, ngập đầu (nợ), quá si mê (yêu đương),
  • đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
"
  • / 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván,
  • khuôn đúc nhiều thành phần, khuôn đúc chi tiết bêtông,
  • giá nhiều dao, máy nhiều trục, giá nhiều dao, bộ dao phay trên một trục giá,
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • tay vịn, tay vịn,
  • Địa chất: lò vận chuyển,
  • chiều rộng đường đi,
  • tiền tố chỉ góc trong giải phẫu học,
  • đi biển (tàu),
  • vị thế dài ròng,
  • đội duy tu đường,
  • Tính từ: có nòng dài (súng),
  • xuồng lớn, tàu xà lúp,
  • / ¸lɔη´hedid /, tính từ, có đầu dài, linh lợi, nhìn xa thấy rộng,
  • Tính từ: có tay chân dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top