Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hap” Tìm theo Từ (1.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.615 Kết quả)

  • mái hồi hình côn,
  • rãnh cán chép hình, bản đồ đường mức, bản đồ cao độ, bản đồ đường đồng mức, ngón dò chép hình, bản đồ đồng mức,
  • bản đồ có đường đồng mức,
  • giăm bông nông thôn,
  • bản đồ phí tổn,
  • bãi quặng thải, Địa chất: bãi quặng thải,
"
  • chụp cứu kẹt,
  • nón đá thải, nón đá thải,
  • chụp cứu kẹt, male fishing tap, chụp cứu kẹt dương
  • sự trì trệ tài chính,
  • vòi chảy,
  • chóp nhân,
  • dịch nhân,
  • Thành Ngữ: có sẵn, có thể sẵn sàng có được, có thể sẵn sàng mua được, sẵn sàng để dùng ngay, on tap, trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
  • khe hở dạng kim, khe phóng điện hình kim,
  • bản đồ mã hoạt động, bản đồ mã vận hành, sơ đồ mã phép toán,
  • bản đồ cổ địa chất,
  • tarô tinh của thợ nguội, van nút, vòi nút,
  • sơ đồ vật lý,
  • đầu trụ cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top