Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lack” Tìm theo Từ (2.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.463 Kết quả)

  • / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • / slæk /, Tính từ: uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay bê trễ,...
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền, (nghĩa...
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / hæk /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), Ngoại động từ: Đốn, đẽo,...
  • / kæk /, Danh từ: giày không gót (của trẻ con), (tục tỉu) cứt, phân, Nội động từ: (tục tỉu) đi ỉa,
  • / ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội động từ: trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), Danh...
  • / ʤæk /, Danh từ: quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ( (thường) chỉ quốc tịch), Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo chẽn...
"
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / jæk /, Danh từ: lối nói chuyện ba hoa, Động từ: ba hoa, khoác lác, Kỹ thuật chung: luyên thuyên, peter kept yacking about his...
  • / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...), sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép, tiếng tặc lưỡi, cái nắp van (bơm),...
  • / 'mæk /,
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • Tính từ: giống như ren, làm bằng ren, làm bằng dải thêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • / 'æk'æk /, Danh từ: súng cao xạ, tiếng súng cao xạ,
  • người muốn làm công chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top