Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn life” Tìm theo Từ (4.027) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.027 Kết quả)

  • thời hạn sử dụng của máy bay,
  • danh từ, phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu,
  • quyền hưởng suốt đời, quyền lợi trọn đời, quyền hưởng huê lợi trọn đời,
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • hoa lợi trọn đời, quyền thu huê lợi trọn đời,
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • tuổi thọ, tuổi thọ,
  • Danh từ: tiểu sử,
  • sự thử tuổi thọ, phép thử tuổi thọ, thử tuổi thọ, thử nghiệm tuổi thọ, kiểm tra tuổi thọ, sự kiểm tra tuổi thọ,
"
  • / ´laif¸seivə /, danh từ, người cứu đắm, Đội viên đội cứu đắm,
  • Danh từ: tuổi thọ tối đa,
  • Danh từ: nguồn sống,
  • / ´laif¸wə:k /, danh từ, sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời,
  • Danh từ: (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư,
  • tuổi thọ hồ chứa nước,
  • tuổi thọ máy móc, tuổi thọ (công trình), tuổi thọ (thiết bị), thời hạn phục vụ, tuổi thọ, thời hạn phục vụ, niên hạn sử dụng, tuổi thọ (của một món đồ dùng ...), tuổi thọ (của một món...
  • tuổi thọ của dao, tuổi thọ của dao (giữa hai lần mài), tuổi thọ dụng cụ, tuổi bền dụng cụ cắt, extended tool life, tuổi thọ của dao kéo dài, tool life testing, sự thử tuổi thọ của dao
  • tuổi thọ có thể sinh lợi,
  • thời hạn sử dụng, tuổi bền,
  • đời sống dựa vào ống thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top