Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parr” Tìm theo Từ (722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (722 Kết quả)

  • công viên thiếu nhi,
  • cáp cặp đồng trục,
  • hạt keo,
  • / ´diə¸pa:k /,
"
  • cặp chấp nhận được, cặp khả chấp,
  • phần ứng dụng,
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • cặp cân bằng, cặp đối xứng,
  • danh từ, một phần nhỏ (thường) là một vài dòng trong một vở kịch, phim...
  • cặp sấy khô,
  • phần hoạt động,
  • chi tiết dùng chung,
  • ngang nhau, như nhau,
  • đãi ngộ ngang nhau,
  • sự hủy cặp,
  • phép đo kép,
  • trùng hợp với, cùng một tỷ lệ, cùng mức độ,
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • Danh từ: người đồng sở hữu; sở hữu tập thể,
  • sự trả từng phần, sự thanh toán từng phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top