Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pecker” Tìm theo Từ (812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (812 Kết quả)

  • / ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn,
  • Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình...
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / 'sækə /, Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải, người đóng bao,
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người...
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
  • được đóng boong,
  • / ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng,
  • / ´fʌkə /, thán từ, Đồ ngốc! đồ ngu!,
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • / ´pepə /, Danh từ: hạt tiêu, hồ tiêu, cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn), (nghĩa bóng) điều chua cay, Ngoại động từ: rắc tiêu vào,...
  • / ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện, người thuyết minh (phim), người nói một thứ tiếng nào đó, (thông tục)...
  • sọt chứa chè, sọt chứa quả,
  • / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top