Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pecker” Tìm theo Từ (812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (812 Kết quả)

  • phương tiện nén ép, phương tiện nhồi ép,
  • bùn packê,
  • Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy,
  • packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất),
  • chủ nhà máy liên hợp thịt, nhà máy chế biến thịt,
  • packê thu hồi được,
  • / ´siηgəl¸dekə /, danh từ, xe búyt chỉ có một tầng,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • / ´pektən /, Danh từ, số nhiều .pectines, pectens: (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược, (động vật học) con điệp, Y học: mào, cung nhọn,...
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • / ´prikə /, Danh từ: mũi nhọn, cái giùi, Xây dựng: cái giùi, cái kìm, Cơ - Điện tử: cái giùi, cái kìm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top