Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn potation” Tìm theo Từ (1.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.956 Kết quả)

  • sự gây nổ luân phiên,
  • tay nắm quay vòng,
  • sự luân phiên chỗ ngồi,
  • ký hiệu cấu trúc,
  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / 'steiʃn /, Danh từ: trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa phương), (viết tắt) sta nhà ga, Đồn binh ( Ân độ), Điểm gốc (đo đạc); khoảng...
  • biểu diễn cơ số, ký hiệu gốc, ký pháp cơ số,
"
  • ký hiệu thập phân,
  • biểu diễn mũ, ký hiệu số mũ, biểu diễn số mũ,
  • khai báo ký hiệu,
  • tên ký hiệu, associated notation name, tên ký hiệu kết hợp
  • phép quay ảnh,
  • trục quay, trục quay, immediate rotation axis, trục quay tức thời
  • nhóm quay,
  • cách điện quay, faraday rotation isolator, thiết bị cách điện quay faraday
  • Danh từ: cách ký hiệu hoá khoa học (các con số được ghi thành những tích gồm một con số từ 1 đến 10 và một lũy thừa của 10 : ví dụ: 14000 = 1, 4 x 10 ự 4), biểu diễn...
  • ký hiệu chuẩn,
  • biểu diễn tượng trưng,
  • sự quay cổ tay (robot),
  • sự quay hướng gió, sự chuyển hướng gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top