Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quarter” Tìm theo Từ (506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (506 Kết quả)

  • bước sóng một phần tư, phần tư bước sóng,
  • chiếu nghỉ ở khoảng 1,
  • chiếu nghỉ ở khoảng 1/4,
"
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • / ´kwɔ:tn /, Tính từ: (y học) cách ba ngày (cơn sốt...), Danh từ: (y học) sốt cách ba ngày, Y học: cách ba ngày (tái phát),...
  • / ´kwɔ:tsi /, Tính từ: chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh, Kỹ thuật chung: cà nát, chứa thạch anh, đập vụn,
  • được cắt thành tư, được chia tư, cắt thành bốn, chia bốn,
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ´sta:tə /, Danh từ: người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (thông tục) món khai vị (như) appetizer, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ...
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • Danh từ số nhiều: hàng ngũ siết chặt, they fought at close-quarters, họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt
  • viên gạch nguyên,
  • mô hình bốn mức,
  • / ´kwɔ:təli /, Tính từ & phó từ: hàng quý, ba tháng một lần, Danh từ: tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý, Xây...
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • / ˈkwɔrəl , ˈkwɒrəl /, Danh từ: sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà; đổ lỗi, Đứng ra bênh vực người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top