Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn racket” Tìm theo Từ (2.671) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.671 Kết quả)

  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • / 'plækit /, Danh từ: túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ),
  • pu-li [hệ pu-li],
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / ´ræbit /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh, ghép...
  • Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, chơi bời phóng đãng, trác táng, to leaf a rakety life, sống trác táng
  • / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục)...
  • / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định ngữ) hình rổ, hình giỏ, ( định ngữ) bằng song, bằng mây, Ngoại...
  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), Động từ: bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội...
  • / 'krikit /, Danh từ: (động vật học) con dế, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian, không có tinh thần thể thao, không quân tử, bóng chày, bản cầu, mộc cầu, tường...
  • / ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá,
  • / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy...
  • / ´ka:skit /, Danh từ: hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm hoặc tấm hắt nước), Danh từ: rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm),...
  • / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top