Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relation” Tìm theo Từ (1.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.304 Kết quả)

  • Danh từ: mấu nhú,
  • thời kỳ ổn định,
  • / ri´læksin /, Y học: hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ,
  • Danh từ: gelatin, Nghĩa chuyên ngành: chất giêlatin, Nghĩa chuyên ngành: keo, keo...
  • / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • quan hệ phân phối,
  • hệ thức đồng dạng,
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • quan hệ với báo chí,
"
  • quan hệ con người,
  • sự giảm phát tiền tệ,
  • quan hệ đồng đẳng,
  • các quan hệ của công ty,
  • quan hệ sản xuất,
  • Danh từ: (viết tắt) pr công tác quần chúng, mối liên hệ với quần chúng, giao tế công cộng, giao tế quần chúng, quan hệ công cộng, quan hệ quần chúng, quan hệ với công chúng,...
  • Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng,
  • quan hệ với nhân viên, quan hệ nhân viên,
  • quan hệ với khách hàng,
  • những hệ thức giao hoán,
  • Danh từ: quan hệ quốc tế (ngành khoa học (chính trị)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top