Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relegate” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • kẹp nhả nhanh, khóa nhả nhanh,
  • đecan bóc bằng nhiệt,
  • sự cho phép, sự cho phép ra cảng, sự cho phép bốc dỡ hàng,
"
  • bộ phận giải tỏa bệ phóng, bộ phận giải tỏa giàn phóng,
  • rơle nhả chậm,
  • đòn bẩy tháo dỡ của xe chuyển hàng,
  • nhả sau có trễ,
  • van xả không khí,
  • van xả (không) khí, van xả không khí,
  • hiệu ứng tỏa, hiệu ứng giải phóng,
  • cái tháo [dỡ] đá lập phương,
  • ly hợp an toàn,
  • cần gạt rút giấy,
  • bộ nhả quá dòng điện,
  • cần mở chốt trục cuốn giấy,
  • cơ cấu nhả nhanh,
  • lò xo phân tách,
  • núm nhả cửa sập,
  • lò xo đòn nhả,
  • sự tháo ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top