Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slice” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • sự ghép nối quang,
  • sự bện thừng,
  • màng sinh học,
  • sự tạo thành vết bẩn,
  • bùn sơlem,
  • giò miếng mỏng,
  • / ´slaid¸blɔk /, danh từ, (kỹ thuật) con trượt,
"
  • Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • đường dẫn trượt, đường dẫn trượt, Danh từ: Đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...), (kỹ thuật) khe trượt (trong...
  • khớp trượt,
  • van trượt ống khói, con trượt điều tiết, van điều tiết, van trượt,
  • rãnh trượt,
  • búa trượt,
  • bàn trượt, đầu di động, đầu trượt, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt,
  • máy tiện có bàn trượt, máy tiện có ụ trượt,
  • dầu trơn,
  • đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,
  • biến trở trượt, cái biến trở trượt,
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top