Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soar” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • bản đồ sao,
"
  • danh từ, (thông tục) bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo,
  • điện áp hình sao, điện áp sao,
  • Danh từ: (thực vật học) cây vú sữa,
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • Danh từ: sự xem sao; (đùa cợt) sự xem thiên văn, sự mơ màng, sự mộng tưởng,
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
  • đèn hình sao,
  • danh từ, (động vật) lợn rừng,
  • viêm tai giữa khí áp,
  • thể sao con, thể sao kép,
  • Danh từ: song tinh; sao kép,
  • sao bừng cháy sáng,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • Danh từ: sao bắc đẩu, (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • Danh từ: sao băng, Kỹ thuật chung: sao băng,
  • giếng thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top