Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vainly” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • hạn mức biến động giá cả mỗi ngày,
  • chu kỳ đo hàng ngày cố định,
  • báo cáo từng ngày tiền mặt trong kho,
"
  • giờ đo hàng ngày cố định,
  • hàng tạp hóa,
  • Idioms: to be vain of, tự đắc về
  • khoảng nhiệt độ c trong ngày,
  • làm khi lành để dành khi đau (ốm),
  • trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày,
  • Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • hệ số thoát nước không đều (tính theo) ngày đêm,
  • Idioms: to take one 's name in vain, viện đến tên mình một cách vô ích trong câu chửi rủa
  • Idioms: to take someone 's name in vain, nói về ai một cách khinh thị
  • Thành Ngữ:, to take sb's name in vain, lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top