Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn will” Tìm theo Từ (2.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.720 Kết quả)

  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • tường xây,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • làm di chúc,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • bơm giếng sâu,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • xưởng giấy,
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • ngăn dự trữ xăng,
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • máy xay tự nhiên,
  • tường có neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top