Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn will” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt) của .will: i'll = i will; he'll = he will; that'll = that will,
  • / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, wilful murder, tội...
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • / ´pig¸swil /, Danh từ: rau lợn (như) swill,
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • (viết tắt) của .he .will:,
  • (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • / ju:l /, (thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall:,
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • (viết tắt) của .we .shall, .we .will:,
  • Idioms: to be in sb 's goodwill, Được người nào chiếu cố, trọng đãi
  • / wud /, Thời quá khứ của .will:,
  • / ðeil /, (thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall:,
  • Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • vòng willis,
  • thừng willis,
  • Danh từ: sổ điền thổ lập theo lệnh của william the conqueror ( 1806),
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top