Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Financial guarantee insurance” Tìm theo Từ (1.219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.219 Kết quả)

  • tài sản tài chính,
  • vốn tài chính, tài sản tài chính,
  • thẩm tra tài vụ,
  • sự độc lập tài chính, tự chủ tài chính,
  • người cấp vốn,
  • Danh từ: gói tài chính, bao gồm lương bổng, lợi nhuận và các khoản khác,
  • sự quy hoạch tài chính,
  • chính sách tài chính, qualitative financial policy, chính sách tài chính thực chất
  • sản phẩm tài chính,
  • sự gánh thêm về tài chính,
  • báo cáo tài chính, hoàn vốn tài chính, lãi tài chính,
  • rủi ro tài chính,
  • bảng liệt kê tài chính,
  • bộ mặt tài chính, tình trạng,
  • sự khan hiếm vốn, sự siết chặt tài chính,
  • các hệ thống tài chính,
  • năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, last financial year, tài khóa vừa qua
  • giới kinh doanh, giới tài chính,
  • kinh tế tài chính,
  • chi phí tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top