Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First-class ” Tìm theo Từ (1.441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.441 Kết quả)

  • ghế hạng thương gia (máy bay), xem thêm: travel class: http://en.wikipedia.org/wiki/travel_class,
  • / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), Động...
  • lớp tài sản,
  • lớp thiết bị,
  • lớp vi phân,
  • Thành Ngữ:, class prize, phần thưởng hạng ưu
  • đặc tả lớp,
  • Danh từ: sách học, sách giáo khoa,
  • định mức lương,
  • Đấu tranh giai cấp, ' kl:s'w˜:fe”, danh từ
  • sự khởi tố tập thể,
  • thuộc tính lớp,
  • quyền (sử dụng) lớp,
  • sự khai báo lớp, storage class declaration, sự khai báo lớp bộ nhớ, storage class declaration, sự khai báo lớp lưu trữ
  • phương trình lớn,
  • tấn số lớp,
  • hàm lớp,
  • nhóm lớp,
  • khóa lớp,
  • đối tượng lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top