Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Friche” Tìm theo Từ (1.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.211 Kết quả)

  • / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • Danh từ: chóp tháp,
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • phích cắm điện,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • / trais /, Danh từ: một chút, khoảnh khắc, Ngoại động từ: (hàng hải) ( + up) kéo lên (buồm); cột vào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fi:ʃu: /, Danh từ: khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà),
  • / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì), giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh...
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
  • / fridʒ /, Tủ lạnh: Danh từ:,
  • / friθ /, như firth, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • (tricho-) prefix. chỉ tóc lông hay cấu trúc giống như tóc, lông.,
  • / ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • panô có viền (trang trí), tấm có gờ, tấm có nẩy trụ,
  • sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi ích linh tinh, những lợi ích bằng tiền vật, những phúc lợi phụ, những phúc...
  • Địa chất: lò dọc trong đá, lò đá,
  • thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ,
  • ngành phụ của y khoa,
  • vân haidinger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top