Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From the hip” Tìm theo Từ (7.973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.973 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • ngay từ đầu,
  • / hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip), chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp), Đặt ai vào...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • ổn định từ phía trong,
  • chưa đúng giá thị trường,
  • thủ tiêu tư cách mua bán chứng khoán,
  • sự tháo khuôn,
  • phán đoán dựa vào mẫu,
  • được chiết từ gỗ,
  • tháo dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • sự nổ mìn từ đáy, Địa chất: sự nổ mìn từ đáy,
  • thanh nối ván khuôn,
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top