Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From what source” Tìm theo Từ (2.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.977 Kết quả)

  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • suy từ,
  • từ máy quét,
  • từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách,
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • dạng kim, hình kim,
  • ván khuôn dầm,
  • độc lập đối với,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
  • nút đi, nút đi,
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • khả năng giả định,
  • sự ước lượng giả định,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top