Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fte” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • phí kiểm dịch,
  • phí công chứng, phí giám định,
  • phí sử dụng, là loại phí chỉ thu từ những người có sử dụng một loại dịch vụ nào đó, khác với phí thu công cộng.
  • , them: we going out tonight? hỏi: tối nay bọn mình đi chơi à?, you: aww-ite. trả lời: Ờ, ờ..., them: can i borrow some money? hỏi: tao mượn ít tiền được không?, you: nope.man, you always borrow money--you need a job. aww-ite,...
  • thông báo kết quả,
  • phí tư vấn,
  • ftp nặc danh, ftp vô danh,
  • phí ra cảng,
  • quyền nghiên cứu (tài liệu),
  • địa chỉ ftp,
  • Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không hạn chế thân phận người thừa kế,
  • phí thực hiện,
  • hoa hồng môi giới vay tiền,
  • Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
  • Danh từ: tiền trả trước cho luật sư, phí ứng trước, tiền trả trước,
  • phí bảo dưỡng, phí bảo trì, phí quản lý,
  • phí hạ cánh,
  • tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty),
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • chi phí xí nghiệp liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top