Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Funk ” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • tiền chạy trốn, tiền di tản, vốn chạy ra nước ngoài,
  • như blue fear,
  • Danh từ: hầm, hầm trú ẩn, công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự,
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục):...
  • / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện, Cơ - Điện tử: phế liệu, sắt vụn, Hóa...
  • / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, douse...
  • / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: noun
"
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
  • / fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / fʌnd /, Danh từ: kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, Ngoại động từ: chuyển những món nợ ngắn hạn thành món...
  • / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!, Động từ: giao cấu, not care / give a fuck, đếch cần, fuck...
  • giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • / fʌn /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt, Cấu...
  • quỹ trả dần (nợ),
  • quỹ cân bằng,
  • quỹ bình chuẩn, quỹ điều hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top