Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gathering dust” Tìm theo Từ (863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (863 Kết quả)

  • sự vận chuyển tập kết,
  • máy thu gom, máy thu trang,
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • phối màu, sự hòa sắc,
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,...
  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
  • / 'gʌtəriη /, Danh từ: hệ thống thoát nước, Y học: thủ thuật rẽ rãnh xương, Kỹ thuật chung: rãnh nước,...
  • / ´weðəriη /, Danh từ: thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa, (địa lý,địa chất) sự...
  • Danh từ: sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), (kỹ thuật) sự cung...
  • máy bốc xếp kiểu guồng, Địa chất: máy xúc bốc kiểu cào,
  • bộ lấy tin truyền qua vệ tinh,
  • Danh từ: phấn hoa,
  • bụi đá đập vỡ,
  • mùn khoan, mùn khoan, Địa chất: bụi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top