Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get off” Tìm theo Từ (23.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.722 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung: sự xả,
  • làm nổi lên (báo động), Kinh tế: bù trừ (nợ), Từ đồng nghĩa: verb, set
"
  • Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to get off lightly, thoát khỏi mối đe doạ nặng nề
  • Thành Ngữ:, to get told off, bị làm nhục, bị mắng nhiếc
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • thư bù nợ,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´get¸ʌp /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
  • thao tác nhận,
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • độ bền gen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top