Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get off” Tìm theo Từ (23.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.722 Kết quả)

  • tránh né,
  • bị mắc cạn,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • đầu nối hình chữ u,
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
  • Thành Ngữ:, to set off, làm n?i s?c d?p, làm tang lên, làm n?i b?t lên; làm ai b?t cu?i, làm cho ai b?t d?u nói d?n m?t d? tài thích thú
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • bị trục trặc (máy),
"
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • trục khuỷu lệch tâm,
  • hàn vai chồng,
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ)
  • Thành Ngữ:, to get ( set ) somebody's back up, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • Thành Ngữ:, to get outside of, (từ lóng) hiểu
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top