Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go through one” Tìm theo Từ (6.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.023 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • đơn, một lần,
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • sự nạp liệu một lần,
  • nồi hơi dòng thẳng,
  • sự bôi trơn liên tục,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Idioms: to go through one 's facing, qua sự kiểm tra về năng khiếu
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to go one better, tr?i hon, vu?t hon (ai)
  • Danh từ: sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc, Tính từ & phó từ: khập khiễng, cà nhắc, to go along dot-and-go-one,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Idioms: to go along dot -and-go-one, Đi cà nhắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top