Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Holding up in wash” Tìm theo Từ (8.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.566 Kết quả)

  • sự giặt rửa,
  • Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • sự cản lại, sự giữ lại,
  • bồi, đắp,
  • cánh cửa gấp,
  • tiền mặt trong kho,
  • Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm thời thay thế,
  • mảnh đúc trang trí,
  • tổng cộng tiền mặt,
"
  • Thành Ngữ:, to wash up, rửa bát đĩa
  • búa (có) khuôn tán, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ,
  • sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép,
  • đòn (bẩy) duy trì, đòn (bẩy) giữ,
  • khuôn kẹp,
  • khuôn đỡ (máy tán), khuôn đỡ tán đinh,
  • bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • uốn cong,
  • tính tiền (mặt) thu được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top