Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holding up in wash” Tìm theo Từ (8.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.566 Kết quả)

  • bảng kê tiền bán hàng thu tiền mặt,
  • cửa xếp ngang,
  • tiền mặt tồn quỹ, tiền chi vặt, tiền hiện có, tiền hiện có (trong tay, trong quỹ), tiền tồn quỹ, tồn quỹ,
  • đặt hàng tiền mặt,
  • tiền (hiện có) trong két,
  • đồng hồ trên tableau,
  • bồi thường tiền mặt,
  • bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • sự nạp liệu cả khối, sự nạp liệu dạng rời, chất đống,
  • chất hàng (lần lượt) theo phiên,
  • dụng cụ nong ống, dụng cụ cán,
  • sự cố bất ngờ khi chất hàng,
  • khuyết tật đường hàn,
  • cửa chất tải,
  • cửa xếp đứng,
  • sự mã hóa nội tuyến,
  • sự đọng tiền mặt,
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • sự hàn đắp, đắp bề mặt bằng hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top