Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Increasenotes a person or thing is the subject of acquire the acquiring process a person or thing is the object or goal of accrue the accruing process” Tìm theo Từ (29.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.308 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • chu kỳ sóng,
  • đối tượng của hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • thời kỳ phục hưng,
  • thể nhân và pháp nhân,
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • giữa mùa,
  • cuối mùa,
  • đối tượng lao động,
  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • chủ đề,
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top