Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Increasenotes a person or thing is the subject of acquire the acquiring process a person or thing is the object or goal of accrue the accruing process” Tìm theo Từ (29.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.308 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • cẩn tắc vô ưu,
  • tư cách cá nhân,
  • chủ đề luật pháp, chủ đề pháp luật,
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
  • tùy thuộc vào các ràng buộc,
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
  • Idioms: to have a good grip of a subject, am hiểu tường tận một vấn đề
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • Thành Ngữ:, the murder is out, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
  • Thành Ngữ:, the game is up, việc làm đã thất bại
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top