Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Just for” Tìm theo Từ (4.681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.681 Kết quả)

  • / aust /, Ngoại động từ: Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế, tước, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, oust...
  • / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, Nội...
  • / lʌst /, Danh từ: tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính, sự thèm thuồng, sự thèm khát, Nội động từ: ( + for, after) tham muốn, thèm khát, Từ...
  • / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh từ: sự cần thiết, Tính từ: cần thiết,...
  • / rʌst /, Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt (do nấm gây ra), Ngoại...
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
  • trong mọi trường hợp,
  • ván khuôn cống,
  • ngưỡng vi sai, sự khác biệt ngưỡng,
  • quản lý và cung cấp vật liệu đúng thời gian,
  • / dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ: ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra, Kỹ thuật...
  • bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm dầu mỏ hoặc hoá chất.
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Thành Ngữ:, just the job, đúng là thứ cần thiết
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • Danh từ: phấn hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top