Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Láy” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • thời gian bốc dỡ,
  • dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • đất bỏ hoang,
  • đặt đường xoắn,
  • đệm dưới,
"
  • sự bện cáp song song,
  • sự quấn cáp bên trái, sự bện trái,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • chiều bện áp, chiều xoắn cáp,
  • bố trí mặt bằng,
  • cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc,
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • tạm nghỉ việc,
  • cáp quấn trái,
  • ngày bốc dỡ liên tục,
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Địa chất: cáp bện chéo,
  • số ngày bốc dỡ quá hạn,
  • bố trí hệ thống đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top