Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Late afternoon” Tìm theo Từ (3.862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.862 Kết quả)

  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • nhựa mủ (cây), latec,
  • / la:θ /, Danh từ: lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), Ngoại động từ: lát bằng lati, Xây dựng: nan gõ lati,...
  • / ´eileit /, Tính từ: (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm),
  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • / leiv /, Động từ: tắm rửa, chảy qua, trôi qua (dòng nước), hình thái từ: Xây dựng: trôi qua, Kỹ...
  • / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi, hình...
  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại động từ: căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích,...
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động từ: gắn nhựa, gắn mát tít, Cơ - Điện tử: mattít,...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top