Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lock on” Tìm theo Từ (5.256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.256 Kết quả)

  • đáy cống,
  • bị khóa hãm, bị mắc kẹt,
  • máy tiếp liệu kiểu máng,
  • tập tin khóa,
  • dẫn viên khóa,
  • Danh từ: phòng của người canh cửa âu, nhà âu, phòng của người canh cửa âu,
  • bến âu, bến âu, bến đợi (trước khi qua buồng âu),
  • đố khóa (có lắp khóa), thanh ngang đố khóa,
  • long đen hãm, vòng lót hãm, vòng đệm làm chặt, vòng đệm xiết chốt, đĩa lò xo, đĩa vênh, vòng đệm hãm, vòng đệm vênh, long đen hãm chặn, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa, vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh,...
  • bánh xe khóa,
  • dây an toàn,
  • khóa kết quả lại,
  • thanh bẻ có khóa hãm,
  • khóa câu lệnh,
  • khóa bàn phím,
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • khóa vòng,
  • buồng chứa vật liệu,
  • buồng bệnh nhân,
  • khóa chìm, khóa ổ, ổ khóa cửa, rebated mortice lock, khóa ổ lắp trong lỗ mộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top