Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long-spun diffuse” Tìm theo Từ (1.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.708 Kết quả)

  • miệng thổi dạng khe,
  • miệng thổi xoắn,
  • ánh sáng tán xạ, ánh sáng tán xạ,
  • photođiôt khuếch tán, đi-ốt quang khuếch tán,
  • côn khuếch tán, nón khuếch tán,
  • miệng thổi gió,
  • tấm khuếch tán,
  • cánh ống khuếch tán,
  • viêm võng mạc lan tỏa nhu mô,
  • / lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, don't be long, Đừng chậm nhé, Phó...
  • / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ: bỏ, không dùng đến, hình thái từ: Từ...
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • bệnh cứng bì lan tỏa đối xứng,
  • hệ số phản chiếu tán xạ,
  • trường âm khuếch tán, trường khuếch tán âm,
  • Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • rau lan tỏa,
  • / di´fju:ziv /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng, Xây dựng: khuếch tán,
  • / sə´fju:z /, Ngoại động từ: tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, tràn ngập; tràn lan (về màu sắc, hơi ấm), Hình Thái Từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top