Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Looking for” Tìm theo Từ (6.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.491 Kết quả)

  • Tính từ: xấu, xấu xí,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • gương soi,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • liên minh các hệ thống làm việc,
  • ván khuôn cống,
  • mái dùng làm gara, mái dùng sân trời,
  • rơle mở khóa ghi bị khóa,
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´broukiη /, Danh từ: nghề môi giới, Kinh tế: công việc môi giới, nghề môi giới,
  • / ´flɔ:riη /, Danh từ: nguyên vật liệu làm sàn, sự làm sàn nhà, Xây dựng: sự lát sàn, Kỹ thuật chung: nền nhà, lớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top