Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make a right” Tìm theo Từ (7.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.827 Kết quả)

  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • đầu cơ tích trữ,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, right as a trivet, hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
  • từ bỏ, khước từ một quyền,
  • sự từ bỏ quyền,
"
  • / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, ( số nhiều) thứ tự, ( (thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải,...
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to make light of sth, thu?ng, không chú ý d?n
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
  • trả tiền mặt,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top