Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make allusion” Tìm theo Từ (1.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.818 Kết quả)

  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • hoang tưởng tự đại,
  • hoang tưởng liên hệ,
  • hội chứng zollinger - ellision,
  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • làm bằng phẳng, làm đều nhau,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
"
  • bít, bít kín, chống thấm, trét,
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • hội chứng zollinger - ellision,
  • hoang tưởng phủ định,
  • hoang tưởng bị truy hại,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • sự vận hành sản xuất,
  • kiểu tiêu chuẩn, mẫu tiêu chuẩn, nhãn hiệu thường dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top