Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manque” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • / gæη /, Danh từ: Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng, Kỹ thuật chung: đá mạch, Địa chất: đá...
"
  • Danh từ: trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa,
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • / sæks /, Danh từ: rượu nho trắng,
  • / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • / mæns /, Danh từ: ( Ê-cốt) nhà (của) mục sư,
  • sơn tàu,
  • cỏ trân châu, cua xanh,
  • / ´meinəs /, Danh từ: bàn tay (người), chân trước (động vật), Kỹ thuật chung: bàn tay,
  • / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • Danh từ: giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài), đặc chiếu bộ nã, giấy phép chặn bắt,
  • đá không quặng,
  • lớp áo ngoài,
  • máy nhuộm ngấm ép,
  • phân kali,
  • khoáng vật mạch, khoáng vật trong mạch, quặng mạch, Địa chất: đá mạch, khoáng vật không chứa quặng,
  • đèn măng song,
  • vỏ bọc khí, Kỹ thuật chung: lớp áo khí,
  • Danh từ: ngôn ngữ ở pháp ở xứ prôvăngxơ trung cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top