Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meld” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • khuôn kín,
  • khung đất sét chịu lửa,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • khuôn tổ ong,
  • mối hàn lực,
"
  • khuôn đúc (áp lực), khuôn nén, khuôn ép,
  • hàn nổi,
  • bạc proteinnhẹ .,
  • khuôn đúc nóng,
  • mối hàn dọc, mối hàn dọc, mối hàn dọc,
  • cà phê vị dịu,
  • sự suy thoái từ từ,
  • sự đúc trong khuôn, sự đúc trong khuôn,
  • lõi khuân, lõi khuôn, nòng khuôn, ruột khuôn, thao khuôn, lõi khuôn,
  • khuôn đúc nhiều ngăn,
  • khuôn không rãnh dẫn, khuôn không rãnh ngang,
  • khuôn cào mặt,
  • mối hàn chịu cắt,
  • mối hàn mộng (hàn rèn), mối hàn chồng, hàn xiên, mối hàn vát, mối hàn chồng,
  • khuôn bán định dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top