Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More healthy” Tìm theo Từ (1.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.831 Kết quả)

  • loét dằng dai, loét khó trị,
  • của cải vật chất,
  • công việc có hại (sức khỏe),
  • của cải vật chất,
  • ống dẫn khói,
  • chứng nhận miễn dịch, giấy chứng vệ sinh (của hàng hóa),
  • sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • phạm vi sức khỏe người dân, tỷ lệ mắc bệnh, mức độ lây lan, độ nghiêm trọng của dịch bệnh trong các cộng đồng dân cư và các yếu tố giải thích, bao gồm vật lây nhiễm, sự tiếp xúc với chất...
  • rủi ro cho sức khoẻ con người, khả năng một sự tiếp xúc nhất định hay một chuỗi phản ứng tiếp xúc có thể đã hay sẽ hủy hoại sức khoẻ các cá thể.
  • hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ,
  • sự bảo hiểm đau ốm,
  • bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance policy, đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • phía dưới đáy lò,
  • đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin,
  • trođolomit,
  • lò rèn,
  • / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • lò đáy bằng,
  • của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top