Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nết” Tìm theo Từ (1.035) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.035 Kết quả)

  • kết cấu dạng lưới, cấu trúc mạng,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • Danh từ: (thực vật học) hạt thầu dầu,
  • số tiền vay ròng,
  • dung tích hữu ích, năng suất hữu ích, trọng tải ròng, trọng tải tịnh, năng suất,
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
"
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • ốc điều chỉnh,
  • neo kiểu ecu, neo kiểu ecu, neo kiểu êcu,
  • chìa vặn đai ốc,
  • máy tiện đai ốc,
  • ốc khóa, chốt hãm đai ốc, đệm hãm đai ốc, đai ốc hãm, êcu công, ốc an toàn,
  • clê vặn êcu kiểu đập,
  • con lăn căng đai ốc,
  • đai ốc ép kín, đai ốc bít, đai ốc kín, đai ốc bít, đai ốc kín, đai ốc lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top