Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nosey ” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • dao đuôi én,
  • đầu mũi,
  • miệng lò thổi,
  • miệng tiếp liệu,
  • mũi trục, đầu trục,
  • như nose-bleed,
  • Danh từ: côcain,
"
  • mũi gãy,
  • mũi dẫn (ống xi-phông tự động), mũi dẫn (ống xiphông tự động),
  • mũi cấu tạo, múi nếp lồi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như parson's nose,
  • dao động hình cầu, bộ chấn động hình cầu,
  • kìm mũi tròn,
  • kìm mỏ tròn, kìm tròn,
  • kìm đầu bẹt, kìm mũi phẳng, kềm mũi dẹt,
  • kim mũi lòng mo, pliers , half round nosed, kìm mũi lòng mo
  • dao tiện tinh rộng bản, dao tiện tinh rộng bản,
  • kìm nhọt, kìm dẹt, kìm mũi nhọn,
  • đục mũi tròn,
  • mũi nếp lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top