Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “O m” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • một loại thuốc gây độc tế bào đang được thử nghiệm,
  • một loại thuốc gây độc tế bào đang được thử nghiệm,
  • / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
  • một phương pháp ghi và hiển thị tín hiệu siêu âm xung dội trong đó một lược đồ biểu diễn chế độ b được quét chậm qua ảnh hiển thị,
  • hoán cải,
  • mét (đơn vị độ dài), mét,
  • tiểu mục m,
  • / ou-ring /, vòng chống thấm, vòng chữ o,
  • vòng đệm cao su tròn,
  • ngưng kết o,
  • kháng nguyên o,
  • như oyes,
  • tùy chọn,
  • p/o : viết tắt của từ purchase order :hóa đơn do bên bán cung cấp cho bên mua, bao gồm các thông tin về chủng loại hàng ,giá cả ,số lượng hàng mà bên bán sẽ cung cấp,
  • mạng chữ o, mạng o,
  • vòng đệm hình o,
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • báo hiệu điện từ,
  • tuabin hơi thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top