Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opto-isolator” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • cột đứng riêng, trụ,
  • giá trị cô lập,
  • mạch cách ly, khe giãn, khe nhiệt độ,
  • vật liệu chống thấm,
  • màng cách ly,
"
  • điện trở cách điện,
  • vấu neo đơn lẻ,
  • bầu cách điện hình nấm, sứ cách điện nấm, sứ nấm,
  • (sự) cách ly không gian,
  • cái cách điện đỡ, bầu đỡ, sứ đỡ,
  • bầu xuyên, cái cách điện xuyên, sứ xuyên,
  • thanh cách điện,
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • sứ đĩa,
  • sự cách ly điện từ,
  • sứ cách điện,
  • bầu xuyên, đầu nối xuyên, thiết bị cách điện điện xuyên, thiết bị cách điện tiếp xuyên, sứ xuyên,
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • bầu cách điện thủy tinh, bầu thủy tinh, cái cách điện thủy tinh, sứ cách điện thủy tinh, sứ thủy tinh, cách điện bằng thuỷ tinh,
  • đầu sứ cách điện bougie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top