Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PLL” Tìm theo Từ (950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (950 Kết quả)

  • khoảng cách điểm,
  • khối để viên,
  • Danh từ: (động vật học) cừu cụt sừng,
  • kính nhiều lớp (kính phẳng),
  • sự bóc gỗ (để làm gỗ dán),
  • lớp ruột ván ép,
  • / ´pul¸bæk /, Danh từ: sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến, cái để kéo lùi, Nội động từ: Đẩy lùi,...
  • sự chuốt kéo,
  • Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,
  • cần điều khiển (trong cơ cấu bơm trung tâm),
  • bạc kẹp đuôi dao chuốt,
  • ngày bán cuối cùng (đóng trên bao bì các loại hàng dễ hỏng),
  • máy cán stecken,
  • Nghĩa chuyên ngành: phóng ra (từ lề đường), vượt qua mặt, Nghĩa chuyên ngành: rút ra (đinh), Nghĩa chuyên ngành: nhổ ra,...
  • ghé vào lề,
  • then kéo,
  • công tắc kéo,
  • / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều), Vật lý: sự đẩy kéo, Điện...
  • (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top