Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PLL” Tìm theo Từ (950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (950 Kết quả)

  • gỡ bỏ hết,
  • sự kéo bằng dây,
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • một lớp (gỗ dán),
  • một lớp,
  • Danh từ: sự bỏ phiếu thử, Kinh tế: cuộc bỏ phiếu thử, cuộc thăm dò ý kiến (không chính thức),
  • hệ pal, hệ thống pal,
  • thăm dò song song,
  • tàu bè lui tới,
  • kẻo dãn, Kỹ thuật chung: căng, siết, Từ đồng nghĩa: verb, pull
  • dao chuốt kéo,
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • đầu máy kéo,
  • thả xuống,
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • / ´ɔ:l¸weldid /, Cơ khí & công trình: hàn hoàn toàn, Xây dựng: hàn tất cả, toàn hàn, Kỹ thuật chung: được hàn toàn...
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top