Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pigpen ” Tìm theo Từ (1.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.166 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chuồng lợn (như) pigsty, Từ đồng nghĩa: noun, dump , hole , mess , sty
  • / ´piglit /, danh từ, lợn con, heo con,
  • như hogcote,
  • / ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây dựng: gạch papanh, gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường),...
  • bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã), người ngây thơ, người dễ bị lừa, one's pigeon, (thông tục) trách...
  • / ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ, (như) .pip: hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt,
  • / 'pigmənt /, Danh từ: chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), Ngoại động từ: tô màu, Ô...
  • Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ),
  • Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman,
  • Danh từ: gen kép,
  • / ˈraɪpən /, Nội động từ: chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, Ngoại động từ: làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho...
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • đặc trưng, riêng,
  • ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • sắc tố động vật,
  • Thành Ngữ:, clay pigeon, đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
  • chất màu, sắc tố,
  • hạt sắc tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top